Thông tin cơ bản
Thông tin cá nhân
Cá nhân đã xóa
Thông tin của cha
Thành viên đã xóa
Thông tin cơ bản
Bảo hiểm vật chất xe
Tổng phí
| Tổng phí bảo hiểm: | 0 | |
|---|---|---|
| Phí bao gồm (VAT): | 0 | |
| Giảm giá: | 0 | |
| Giảm giá theo giá trị xe: | 0 | |
| Mã giảm giá: | 0 đ | |
| Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 |
Thông tin cơ bản
Bảo hiểm vật chất xe
Tổng phí
| Tổng phí bảo hiểm: | 0 | |
|---|---|---|
| Phí bao gồm (VAT): | 0 | |
| Giảm giá: | 0 | |
| Giảm giá theo giá trị xe: | 0 | |
| Mã giảm giá: | 0 đ | |
| Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 |
Thông tin chung
Quyền lợi bảo hiểm
|
|
||
|
|
Tổng phí
| Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
|---|---|---|
| Giảm giá: | 0 đ | |
| Mã giảm giá: | 0 đ | |
| Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin cơ bản
Tổng phí
| Phí bảo hiểm | 1 người | 0 đ |
|---|---|---|
| Phí bảo hiểm | người | 0 đ |
| Giảm giá: | 0 đ | |
| Mã giảm giá: | 0 đ | |
| Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Danh sách tham gia
Vui lòng đính kèm danh sách (tải mẫu file )
Cách tham gia: Upload file
Hoặc gửi qua zalo : 0932 336 297
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin người nhận hợp đồng bảo hiểm
Thông tin cơ bản
Lựa chọn các quyền lợi bảo hiểm
Tổng phí
| Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
|---|---|---|
| Giảm giá: | 0 đ | |
| Mã giảm giá: | 0 đ | |
| Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin cơ bản
Chương trình bảo hiểm
| Chương trình |
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mức trách nhiệm | ||||||
| Phí bảo hiểm |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
| Số ngày |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
| Chọn mức bảo hiểm | ||||||
Thông tin cá nhân
Thông tin cha
Thông tin mẹ
Thông tin con [Miễn phí]
Tổng phí
| Phí quyền lợi chính: | 0 đ | |
|---|---|---|
| Phí quyền lợi bổ sung: | 0 đ | |
| Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
| Giảm giá: | 0 đ | |
| Mã giảm giá: | 0 đ | |
| Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin liên hệ nhận hợp đồng
Thông tin cơ bản
Thông tin người tham gia
Tổng phí
| Tổng: | 0 đ | |
|---|---|---|
| Giảm giá: | 0 đ | |
| Mã giảm giá: | 0 đ | |
| Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin cơ bản
BẢO HIỂM TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ Ô TÔ PVI - BẢO VỆ TOÀN DIỆN CHO CHỦ XE 2025 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô PVI - Cấp đơn có ngay trong ít phút do nhu cầu và tiết kiệm thời gian - Bạn chỉ cần điền đầy đủ các thông tin và hoàn tất - Chứng nhận điện tử sẽ được gửi qua email và bản gốc được gửi về địa chỉ đăng ký. 1. Mức trách nhiệm dân sự (TNDS) đối với bên thứ ba: - Về người: 150.000.000 đồng/người/vụ. 2. Cách thức xử lý bồi thường gọi ngay: 1900545458 trước khi thay đổi hiện trường. |
Bảo vệ pháp lý: Tuân thủ quy định bắt buộc của pháp luật.
Đền bù thiệt hại: Chi trả cho bên thứ ba khi xảy ra tai nạn.
Giảm rủi ro tài chính: Hạn chế tổn thất cho chủ xe khi có sự cố.
Thủ tục nhanh gọn: Hỗ trợ giải quyết bồi thường minh bạch.
Dịch vụ hỗ trợ 24/7: Tổng đài tư vấn, hỗ trợ mọi lúc mọi nơi.
An tâm di chuyển: Yên tâm lưu thông trên mọi tuyến đường.
Mức trách nhiệm dân sự (TNDS) với bên thứ ba:
Bồi thường về người: 150.000.000 đồng/người/vụ.
Bồi thường về tài sản: 100.000.000 đồng/vụ.
Bồi thường gọi ngay: 1900545458 (lưu ý giữ hiện trường).
Tải quy tắc Bảo hiểm ô tô bắt buộc PVI: Tải file tại đây .
Cách thức tham gia bảo hiểm
Kết nối tư vấn chăm sóc trong năm: Zalo: 0932 336 297 .
Các gói Bảo hiểm tương tự.
Bảo Hiểm Vật Chất Ô Tô PVI.
Bảo Hiểm PVI Care Doanh Nghiệp.
Bảo Hiểm Tai Nạn PVI.
Xem trang tổng hợp các gói Bảo hiểm PVI.
NHẬN BÁO GIÁ VÀ CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM
| BIỂU PHÍ TRÁCH NHIỆM DÂN SƯ CHO XE KHÔNG KINH DOANH | |||||
| Số chỗ | Dưới 6 chỗ | Từ 6 đến 11 chỗ | Từ 12 đến 24 chỗ | Trên 24 chỗ | Pickup - minivan |
| Phí trước VAT | 437.000 VND | 794.000 VND | 1.270.000 VND | 1.825.000 VND | 437.000 VND |
| Phí sau VAT | 480.700 VND | 873.400 VND | 1.397.000 VND | 2.007.500 VND | 480.700 VND |
| BIỂU PHÍ TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ CHO XE KINH DOANH | ||||||||
| Số chỗ | Dưới 6 chỗ | Từ 6 chỗ | 7 chỗ | 8 chỗ | 9 chỗ | 10 chỗ | 11 chỗ | 12 chỗ |
| Phí sau VAT | 831.600 VND | 1.021.900 VND | 1.188.000 VND | 1.378.300 VND | 1.544.400 VND | 1.663.200 VND | 1.821.600 VND | 2.004.200 VND |
| Số chỗ | 13 chỗ | 14 chỗ | 15 chỗ | 16 chỗ | 17 chỗ | 18 chỗ | 20 chỗ | 21 chỗ |
| Phí sau VAT | 2.253.900 VND | 2.443.100 VND | 2.583.900 VND | 3.359.400 VND | 2.989.800 VND | 3.155.900 VND | 3.510.100 VND | 3.700.400 VND |
| Số chỗ | 22 chỗ | 23 chỗ | 24 chỗ | 25 chỗ | Xe trên 25 chỗ | |||
| Phí sau VAT | 3.866.500 VND | 4.056.000 VND | 5.095.200 VND | 5.294.300 VND | [4.813.000 + 30*(số chỗ ngồi - 25)] | |||
| BIỂU PHÍ TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ CHO XE TẢI & CHUYÊN DÙNG | ||||||
| Số chỗ | Dưới 3 tấn | 3-8 tấn | 8-15 tấn | Trên 15 tấn | Đầ kéo rơ móc | Xe cứu thương |
| Phí sau VAT | 938.300 VND | 1.826.000 VND | 3.020.300 VND | 3.520.000 VND | 4.800.000 VND | 1.119.000 VND |
Bài viết liên quan
Bảo Hiểm Thân Vỏ Ô Tô PVI - Tổng CTY Bảo hiểm PVI 09.2025
Bảo hiểm thân vỏ ô tô PVI chi trả chi phí sửa chữa, thay thế khi xe bị va chạm, cháy nổ, mất cắp bộ phận. Giúp chủ xe an tâm sử dụng, giảm gánh nặng tài chính, được hỗ trợ cứu hộ và dịch vụ bảo hiểm chuyên nghiệp.
Bảo Hiểm Bắt Buộc Ô Tô PVI - Cập Nhật Mới Nhất Nghị Định 67.2023
Bảo hiểm bắt buộc ô tô PVI giúp chủ xe tuân thủ pháp luật, bảo vệ tài chính khi gây thiệt hại cho bên thứ ba, hỗ trợ chi trả bồi thường, giảm rủi ro khi xảy ra tai nạn giao thông, yên tâm vận hành xe trên mọi hành trình.




